MÁY SCAN PLUSTEK PS506U |
*** Các tính năng kỹ thuật cơ bản: |
* Scan ADF, Scan 2 mặt tự động |
* Khổ giấy |
Tối đa A4 |
* Cảm biến hình ảnh |
Cảm biến CCD |
* Nguồn sáng |
LED |
* Nút chức năng |
4 nút : Lên, Xuống, Quét, Chờ |
9 phím chức năng. Tất cả có thể tùy chỉnh |
* Phát hiện nạp giấy
kép |
Bằng công nghệ cảm biến siêu âm |
* Độ phân giải
Quang học |
600 dpi |
* Độ phân giải
phần cứng |
600 x 600 dpi |
* Tốc độ Scan ADF |
50 tờ/ phút, 100 ảnh/ phút
(Thang xám, 300 dpi, A4 đặt thẳng) |
50 tờ/ phút, 100 ảnh/ phút
(Đen trắng, 300 dpi, A4 đặt thẳng) |
45 tờ/ phút, 90 ảnh/ phút
(Màu, 200 dpi, A4 đặt thẳng) |
Lưu ý: Kết quả có thể khác nhau tùy
thuộc vào phần mềm quét, bộ vi xử lý của máy tính và bộ nhớ hệ thống. |
* Chế độ quét |
Màu : đầu vào 48 bit, đầu ra 24 bit |
Xám : đầu vào 16 bit, đầu ra 8 bit |
Đen trắng : 1 bit |
* Dung lượng
khay ADF |
100 tờ (A4/ Letter, 70 g/m hoặc 18 Lbs) |
30 tờ (Danh thiếp) |
Thẻ nhựa. Độ dày tối đa dưới 1.2 mm |
Lưu ý: Dung lượng khay ADF tối đa thay đổi tùy thuộc vào trọng lượng giấy. |
* Vùng quét (W x L) |
Tối đa : 216 x 5080 mm (8.5" x 200") |
Tối thiểu :13.2 x 13.2 mm (0.52" x 0.52") |
* Kích thước giấy cho phép (W x L) |
Tối đa : 244 x 5080 mm (9,6” x 200”) |
Tối thiểu : 50,8 x 50,8 mm (2” x 2”) |
* Giao diện kết nối |
USB 2.0 |
* Chuẩn kết nối |
chuẩn TWAIN & ISIS |
* Trọng lượng giấy
cho phép (độ dày) |
40 - 220 gsm (10 - 58 Lbs) |
* Nguồn điện |
24 Vdc / 1.25A |
* Trọng lượng |
2.7 Kgs (5,95 Lbs) |
* Kích thước
(W x D x H) |
318,7 x 230,7 x 228,3 mm
(12,55" x 9,08" x 8,99") |
* Công suất sử
dụng hàng ngày |
6.000 tờ |
* Tuổi thọ trục cuốn |
300.000 (quét) |
* Tuổi thọ lẫy tách
giấy |
50.000 (Quét) |
* Hỗ trợ hệ điều
hành |
Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 |
* Phần mềm đi kèm |
ABBYY FinaReader 9.0 Sprint |
Plustek DocAction |