| MÁY SCAN PLUSTEK PS186 |
| *** Các tính năng kỹ thuật cơ bản: |
| * Scan ADF, Scan mạng 2 mặt tự động |
| * Khổ giấy |
Tối đa A4 |
| * Cảm biến hình ảnh |
Cảm biến CIS x 2 |
| * Nguồn sáng |
LED |
| * Nút chức năng |
3 nút : Lên, Xuống, Quét |
| 9 phím chức năng. Tất cả có thể tùy chỉnh |
* Độ phân giải
Quang học |
600 dpi |
* Độ phân giải
phần cứng |
600 x 600 dpi |
| * Tốc độ Scan ADF |
25 tờ/ phút, 50 ảnh/ phút
(Thang xám, 200 dpi, A4 đặt thẳng) |
25 tờ/ phút, 50 ảnh/ phút
(Đen trắng, 200 dpi, A4 đặt thẳng) |
8 tờ/ phút, 8 ảnh/ phút
(Chế độ màu, 200 dpi, A4 đặt thẳng) |
Lưu ý: Kết quả có thể khác nhau tùy
thuộc vào phần mềm quét, bộ vi xử lý của máy tính và bộ nhớ hệ thống. |
* Dung lượng
khay ADF |
50 tờ (A4/ Letter, 70 g/m hoặc 18 Lbs), độ dày tối đa dưới 5mm (0.2"") |
| 20 tờ (Danh thiếp) |
| Thẻ nhựa. Độ dày tối đa dưới 1.2 mm |
| Lưu ý: Dung lượng khay ADF tối đa thay đổi tùy thuộc vào trọng lượng giấy. |
| * Vùng quét (W x L) |
Tối đa : 216 x 2500 mm (8.5" x 98.42") |
| Tối thiểu :13.2 x 13.2 mm (0.52" x 0.52") |
| * Kích thước giấy cho phép (W x L) |
Tối đa : 220 x 2500 mm (8.66" x 98.42") |
| Tối thiểu : 50.8 x 50.8 mm (2" x 2") |
| * Giao diện kết nối |
USB 2.0 |
| * Chuẩn kết nối |
chuẩn TWAIN |
* Trọng lượng giấy
cho phép (độ dày) |
50 - 105 g/m² (14 đến 28 Lbs) |
| * Nguồn điện |
24 Vdc / 0.75A |
| * Trọng lượng |
1.66 kg (3.66 Lbs) |
* Kích thước
(W x D x H) |
263 x 127.5 x 148 mm
(10.36" x 5.02" x 5.83") |
* Công suất sử
dụng hàng ngày |
1.500 tờ |
| * Tuổi thọ trục cuốn |
100.000 (quét) |
* Tuổi thọ lẫy tách
giấy |
20.000 (Quét) |
* Hỗ trợ hệ điều
hành |
Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 |
| Mac OS X 10.8.x - 10.14.x |
| * Phần mềm đi kèm |
Plustek DocAction II |
| Plustek MacAction II |
| Plustek DocOCR |