| MÁY SCAN PLUSTEK A350 |
| *** Các tính năng kỹ thuật cơ bản: |
| * Scan ADF, Scan mạng 2 mặt tự động |
| * Khổ giấy |
Tối đa A4 |
| * Cảm biến hình ảnh |
Cảm biến CIS x 2 |
| * Nguồn sáng |
LED |
| * Màn điều khiển |
CPU: RK3288 Quad-Core Cortex-A17
1.6GHz |
| Bộ nhớ: DDR3 2GB |
Màn hình : Màn hình IPS cảm ứng đa
điểm rộng 7 inch, 1280 x 800 pixels |
* Phát hiện nạp giấy
kép |
Bằng công nghệ cảm biến siêu âm |
* Độ phân giải
Quang học |
600 dpi |
* Độ phân giải
phần cứng |
600 x 600 dpi |
| * Tốc độ Scan ADF |
25 tờ/ phút, 50 ảnh/ phút
(Màu/ Thang xám, 300 dpi, A4 đặt thẳng) |
| * Chế độ quét |
Màu : đầu vào 48 bit, đầu ra 24 bit |
| Xám : đầu vào 16 bit, đầu ra 8 bit |
| Đen trắng : 1 bit |
* Dung lượng
khay ADF |
50 tờ (70 g/m hoặc 18 Lbs) |
| Quét ra 100 ảnh ở 300 dpi, khổ A4, mầu |
| Lưu ý : Độ phân giải và kích thước giấy có thể làm thay đổi số ảnh quét được trên mỗi tập tài liệu quét |
| * Vùng quét (W x L) |
Tối đa : 216 x 356 mm (8.5" x 14") |
| * khổ giấy dài 216 x 5080 mm (8,5" x 200") |
| Tối thiểu :13.2 x 13.2 mm (0.52" x 0.52") |
| * Kích thước giấy cho phép (W x L) |
Tối đa : 244 x 356 mm (9,6" x 14") |
| * khổ giấy dài 216 x 5080 mm (8,5" x 200") |
| Tối thiểu : 50.8 x 50.8 mm (2" x 2") |
| * Giao diện kết nối |
USB 2.0 x 2 |
| USB 2.0 (Host) x 1 |
| RJ45 (Kết nối mạng) x 1 |
| * Chuẩn kết nối |
chuẩn TWAIN |
* Trọng lượng giấy
cho phép (độ dày) |
40 - 157 g/m² (20 đến 40 Lbs) |
| * Nguồn điện |
24 Vdc / 2.7A |
| * Chức năng mạng |
Quét tới Thiết bị Di động |
| Quét tới FTP (Hỗ trợ FTP/SFTP) |
| Quét tới USB |
| Quét tới PC |
| Quét tới Email |
| Quét tới Cloud |
| Quét tới mạng (SMB) |
| * Trọng lượng |
2.8 Kgs (6.17 Lbs) |
* Kích thước
(W x D x H) |
318 x 170 x 189 mm
(12.53" x 6.69" x 7.45") |
* Công suất sử
dụng hàng ngày |
6.000 tờ |
| * Tuổi thọ trục cuốn |
300.000 (quét) |
* Tuổi thọ lẫy tách
giấy |
200.000 (Quét) |
| * Môi trường hoạt động |
+ 5 °C đến +35°C |
| * Phần mềm đi kèm |
ABBYY FineReader 12 Sprint |